Khám phá ENS (ENS) là gì, nguyên tắc hoạt động và tầm quan trọng trong lĩnh vực tiền mã hoá. Tìm hiểu các đặc điểm, ứng dụng, tokenomics và hướng dẫn cùng MEXC.Khám phá ENS (ENS) là gì, nguyên tắc hoạt động và tầm quan trọng trong lĩnh vực tiền mã hoá. Tìm hiểu các đặc điểm, ứng dụng, tokenomics và hướng dẫn cùng MEXC.

Logo ENS

ENS (ENS) là gì

$11.75
$11.75$11.75
-2.57%1D
USD

Bắt đầu tìm hiểu ENS là gì thông qua hướng dẫn, tokenomics, thông tin giao dịch và nhiều hơn nữa.

Trang được cập nhật mới nhất: 2025-12-05 07:02:02 (UTC+8)

Giới thiệu cơ bản về ENS (ENS)

The Ethereum Name Service (ENS) is a distributed, open, and extensible naming system based on the Ethereum blockchain.

Thông tin ENS (ENS)

Tên token
ENS
Mã ticker
ENS
Blockchain công khai
ETH
Whitepaper
Website chính thức
Lĩnh vực
NFT
Web3.0
Vốn hóa thị trường
$ 446.02M
Giá thấp nhất
$ 6.6951
Giá cao nhất
$ 85.6874
Mạng xã hội
Block Explorer

Giao dịch ENS (ENS) là gì

Giao dịch ENS (ENS) là việc mua và bán token trên thị trường tiền mã hoá. Trên MEXC, người dùng có thể giao dịch ENS thông qua các thị trường khác nhau tùy thuộc vào mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro. Hai phương thức phổ biến nhất là giao dịch Spot và giao dịch Futures.

Giao dịch ENS (ENS) Spot

Giao dịch Spot tiền mã hoá là mua hoặc bán trực tiếp ENS theo giá thị trường hiện tại. Sau khi giao dịch hoàn tất, bạn sẽ sở hữu token ENS thực tế và có thể nắm giữ, chuyển hoặc bán sau. Giao dịch Spot là cách đơn giản nhất để tiếp cận ENS mà không cần đòn bẩy.

Giao dịch Spot ENS

Hướng dẫn nhận ENS (ENS)

Bạn có thể dễ dàng nhận ENS (ENS) trên MEXC bằng nhiều phương thức thanh toán như thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, chuyển khoản ngân hàng, Paypal và nhiều hơn nữa! Tìm hiểu cách mua token tại MEXC ngay!

Hướng dẫn cách mua ENS

Tokenomics của ENS (ENS)

Tokenomics mô tả mô hình kinh tế của ENS (ENS), bao gồm nguồn cung, phân bổ và tiện ích trong hệ sinh thái. Các yếu tố như tổng cung, nguồn cung lưu hành và phân bổ token cho đội ngũ, nhà đầu tư hoặc cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hành vi thị trường của token.

Tokenomics của ENS

Gợi ý: Hiểu về tokenomics, xu hướng giá và tâm lý thị trường của ENS có thể giúp bạn đánh giá tốt hơn biến động giá tiềm năng trong tương lai.

Lịch sử giá ENS (ENS)

Lịch sử giá cung cấp bối cảnh về giá trị của ENS, cho thấy token đã phản ứng như thế nào với các điều kiện thị trường khác nhau kể từ khi ra mắt. Bằng cách nghiên cứu các mức giá cao, thấp và xu hướng chung trong lịch sử, nhà giao dịch có thể phát hiện các mô hình hoặc có được góc nhìn về biến động của token. Khám phá biến động giá lịch sử của ENS ngay!

Lịch sử giá ENS (ENS)

Dự đoán giá ENS (ENS)

Dựa trên tokenomics và hiệu suất trong quá khứ, dự đoán giá ENS nhằm mục đích ước tính hướng đi của token. Các nhà phân tích và nhà giao dịch thường xem xét động lực cung, xu hướng áp dụng, tâm lý thị trường và các biến động tiền mã hoá nói chung để dự đoán. Bạn có biết MEXC hiện cung cấp công cụ dự đoán giá có thể hỗ trợ bạn đo lường giá của ENS trong tương lai? Kiểm tra ngay!

Dự đoán giá ENS

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Thông tin liên quan đến ENS (ENS) trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không cấu thành lời khuyên về tài chính, đầu tư hoặc giao dịch. MEXC không đảm bảo tính chính xác, đầy đủ hoặc độ tin cậy của nội dung được cung cấp. Giao dịch tiền mã hoá tiềm ẩn những rủi ro đáng kể, bao gồm biến động thị trường và khả năng tổn thất vốn. Bạn cần tự nghiên cứu, đánh giá tình hình tài chính và tham khảo ý kiến cố vấn được cấp phép trước khi đưa ra quyết định đầu tư. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh do phụ thuộc vào thông tin này.

Tính toán ENS sang USD

Số lượng

ENS
ENS
USD
USD

1 ENS = 11.75 USD

Giao dịch ENS

Token hàng đầu

Khám phá các token phổ biến và có ảnh hưởng nhất trên thị trường

Khối lượng giao dịch hàng đầu

Xem các token được giao dịch tích cực trên MEXC

Mới được thêm vào

Dẫn đầu với các token mới nhất vừa được niêm yết trên MEXC

Top tăng trưởng

Giao dịch các token có biến động lớn nhất trong 24 giờ qua