Trong thị trường Futures tiền mã hoá đầy biến động, việc mở vị thế là bước đầu tiên và thường là yếu tố then chốt quyết định thành công hay thất bại. Nhiều nhà giao dịch, đặc biệt là người mới, chỉ dựTrong thị trường Futures tiền mã hoá đầy biến động, việc mở vị thế là bước đầu tiên và thường là yếu tố then chốt quyết định thành công hay thất bại. Nhiều nhà giao dịch, đặc biệt là người mới, chỉ dự
Trong thị trường Futures tiền mã hoá đầy biến động, việc mở vị thế là bước đầu tiên và thường là yếu tố then chốt quyết định thành công hay thất bại. Nhiều nhà giao dịch, đặc biệt là người mới, chỉ dựa vào các lệnh Market và lệnh Limit cơ bản. Điều này có thể dẫn đến bỏ lỡ cơ hội hoặc phát sinh chi phí giao dịch cao hơn do trượt giá.
Trên thực tế, các sàn giao dịch như MEXC cung cấp nhiều loại lệnh khác nhau, mỗi loại được thiết kế cho các tình huống giao dịch cụ thể. Việc nắm vững những công cụ này giúp nhà giao dịch triển khai chiến lược với độ chính xác và khả năng kiểm soát cao hơn. Bài viết này sẽ mang đến cái nhìn tổng quan đầy đủ về các loại lệnh khác nhau có sẵn trong giao dịch MEXC Futures và giải thích cách sử dụng kết hợp để xây dựng vị thế nhanh chóng, hiệu quả và với chi phí thấp hơn.
MEXC cung cấp 5 loại lệnh cho giao dịch Futures: Lệnh Limit, lệnh Market, lệnh Trigger, lệnh Trailing Stop và lệnh Post Only. Mỗi loại đều có những đặc điểm riêng, và nhà giao dịch có thể lựa chọn dựa trên nhu cầu cũng như mục tiêu giao dịch của mình.
Lệnh Limit là lệnh mua hoặc bán khi thị trường đạt đến một mức giá được chỉ định. Lệnh này cho phép nhà giao dịch đặt giá lệnh, và giao dịch sẽ được thực hiện tại mức giá đó hoặc tốt hơn.
Khi một lệnh Limit được gửi, nếu đã có các lệnh trên sổ lệnh với cùng mức giá hoặc mức giá tốt hơn, lệnh sẽ được khớp ngay lập tức tại mức giá tốt nhất hiện có. Nếu không, lệnh Limit sẽ vẫn ở trên sổ lệnh cho đến khi có thể được khớp, điều này cũng góp phần tăng độ sâu của thị trường.
Không trượt giá: Giá khớp lệnh sẽ không bao giờ tệ hơn mức giá giới hạn bạn đã đặt, giúp bạn kiểm soát chi phí vào lệnh một cách chính xác.
Đóng vai trò Maker: Nếu lệnh của bạn không khớp ngay lập tức với các lệnh hiện có mà vẫn nằm trên sổ lệnh, bạn thường được hưởng mức phí Maker thấp hơn.
Nhược điểm:
Việc khớp lệnh không được đảm bảo, vì còn phụ thuộc vào điều kiện thị trường.
Lệnh có thể chờ xử lý trong một khoảng thời gian trước khi được khớp.
Lệnh Limit thường được sử dụng khi nhà giao dịch muốn mua hoặc bán ở một mức giá cố định cụ thể. Dưới đây là hai ví dụ phổ biến về việc sử dụng lệnh Limit:
Ví dụ 1: Nhà giao dịch A đang giao dịch BTC Futures Vĩnh cửu. Giá hiện tại là 40,000 USDT. Nếu A muốn mua ở mức 39,000 USDT, A có thể đặt lệnh Limit. Khi giá thị trường giảm xuống 39,000 USDT hoặc thấp hơn, lệnh sẽ được kích hoạt và thực hiện.
Ví dụ 2: Giá BTC Futures Vĩnh cửu hiện tại là 40,000 USDT. Nếu A muốn bán ở mức 41,000 USDT, A có thể đặt lệnh Limit. Khi giá thị trường tăng lên 41,000 USDT hoặc cao hơn, lệnh sẽ được kích hoạt và thực hiện.
Ưu điểm: Lệnh Market không yêu cầu người dùng đặt giá, cho phép thực hiện lệnh nhanh chóng.
Nhược điểm: Mặc dù đảm bảo thực hiện nhanh, lệnh Market không thể đảm bảo mức giá khớp lệnh. Giá thị trường có thể biến động mạnh, dẫn đến trượt giá so với mức giá kỳ vọng. Để giảm thiểu rủi ro này, bạn có thể bật tính năng Bảo vệ giá trên MEXC, giúp ngăn chặn SL hoặc TP kích hoạt bất thường trong thời gian biến động mạnh.
Lệnh Market thường được sử dụng khi nhà giao dịch muốn mua hoặc bán ngay lập tức theo giá thị trường hiện tại. Dưới đây là hai ví dụ phổ biến:
Ví dụ 1: Giá BTC Futures Vĩnh cửu nhanh chóng vượt mốc 40,000 USDT. Nhà giao dịch A muốn mua ngay và chấp nhận giá thị trường để vào lệnh. Trong trường hợp này, A có thể sử dụng lệnh Market để mua.
Ví dụ 2: Giá BTC Futures Vĩnh cửu nhanh chóng giảm xuống dưới 39,000 USDT. Nhà giao dịch A muốn bán ngay và chấp nhận giá thị trường để thoát lệnh. Trong trường hợp này, A có thể sử dụng lệnh Market để bán.
Lệnh Trigger cho phép người dùng đặt trước giá kích hoạt, giá lệnh, và số lượng. Khi giá thị trường đạt đến mức giá kích hoạt, hệ thống sẽ tự động đặt một lệnh tại mức giá lệnh đã chỉ định. Trước khi lệnh được kích hoạt, sẽ không có vị thế hay ký quỹ nào bị đóng băng.
Ưu điểm: Lệnh Trigger giúp giảm nhu cầu theo dõi thị trường liên tục, cho phép người dùng lên kế hoạch điểm vào và thoát lệnh từ trước. Lệnh này hỗ trợ bảo toàn lợi nhuận hoặc giới hạn thua lỗ khi giao dịch.
Nhược điểm: Lệnh Trigger có thể không được kích hoạt thành công do giới hạn vị thế, ký quỹ không đủ hoặc điều kiện thị trường.
Lệnh Trigger thường được sử dụng để đặt trước giá vào hoặc thoát lệnh.
Tình huống 1: Ngăn chặn thua lỗ. Nhà giao dịch A đang nắm giữ vị thế Long BTC Futures Vĩnh cửu với giá vào lệnh là 40,000 USDT. A cho rằng 39,000 USDT là mức hỗ trợ quan trọng, và nếu giá phá vỡ mốc này, khả năng giảm tiếp là rất cao. A có thể đặt giá kích hoạt là 39,000 USDT và giá lệnh là giá thị trường 39,000 USDT hoặc thấp hơn. Khi giá giảm xuống 39,000 USDT, lệnh Trigger sẽ được kích hoạt và hệ thống sẽ đặt lệnh đóng vị thế Long.
Tình huống 2: Vào lệnh khi phá vỡ. Nhà giao dịch A thấy BTC Futures Vĩnh cửu đang giao dịch ở mức 39,000 USDT và tin rằng nếu giá vượt mốc 40,000 USDT, một xu hướng tăng mạnh có thể bắt đầu. A có thể đặt giá kích hoạt là 40,000 USDT và giá lệnh là giá thị trường 40,000 USDT hoặc cao hơn. Khi giá tăng lên 40,000 USDT, lệnh Trigger sẽ được kích hoạt và một lệnh mua Long sẽ được đặt.
Khi sử dụng lệnh Trigger, bạn cần lưu ý rằng có ba loại giá kích hoạt: Giá mới nhất, giá hợp lý và giá chỉ số.
Giá mới nhất: Mức giá giao dịch gần nhất trong sổ lệnh trên MEXC Futures.
Giá hợp lý: Cơ chế bảo vệ được thiết lập nhằm ngăn chặn thua lỗ do biến động giá bất thường trên một sàn giao dịch. Giá này được tính bằng cách sử dụng dữ liệu giá có trọng số từ các sàn lớn và phản ánh giá thị trường một cách công bằng hơn.
Giá chỉ số: Được MEXC tính toán dựa trên giá Spot từ nhiều sàn giao dịch hàng đầu, với các trọng số khác nhau được áp dụng.
Lệnh Trailing Stop là một lệnh chiến lược có điều kiện, sẽ gửi lệnh vào thị trường sau khi có sự điều chỉnh giá xảy ra. Khi giá thị trường của Futures thoả mãn cả giá kích hoạt và tỷ lệ thoái lui (hoặc chênh lệch giá) được người dùng đặt trước, lệnh sẽ được kích hoạt.
Cách tính giá kích hoạt:
Đối với lệnh bán:
Giá kích hoạt = Mức giá cao nhất đạt được – Biên độ thoái lui (chênh lệch giá)
Giá kích hoạt = Mức giá cao nhất đạt được × (1 – % Biên độ thoái lui (tỷ lệ))
Đối với lệnh mua:
Giá kích hoạt = Mức giá thấp nhất đạt được + Biên độ thoái lui (chênh lệch giá)
Giá kích hoạt = Mức giá thấp nhất đạt được × (1 + % Biên độ thoái lui (tỷ lệ))
Ngoài ra, người dùng có thể thiết lập giá khởi động, đóng vai trò là điều kiện để khởi động lệnh Trailing Stop. Hệ thống chỉ bắt đầu theo dõi và tính toán giá kích hoạt thực tế khi thị trường chạm hoặc vượt qua mức giá khởi động, dựa trên loại giá đã chọn. Nếu không đặt giá khởi động, lệnh sẽ được khởi động ngay sau khi được đặt. Giá khởi động có thể được thiết lập dựa trên 3 loại giá: Giá mới nhất, giá hợp lý và giá chỉ số.
Lệnh Trailing Stop thường được sử dụng để mua khi giá phục hồi từ đáy hoặc bán khi có sự điều chỉnh sau khi giá tăng mạnh. Dưới đây là hai ví dụ:
Tình huống 1: Mua khi phục hồi. Giả sử giá thị trường BTC Futures Vĩnh cửu giảm xuống 39,000 USDT. Nhà giao dịch A cho rằng giá sẽ tiếp tục giảm nhưng kỳ vọng sẽ có sự phục hồi quanh mức 37,000 USDT. A muốn mua khi giá phục hồi đạt 1%. Vì vậy, A đặt một lệnh Trailing Stop với giá khởi động là 37,000 USDT, biên độ thoái lui là 1%, và đặt Mở Long với lệnh Trailing Stop.
Tình huống 2: Bán khi điều chỉnh. Giả sử giá thị trường BTC Futures Vĩnh cửu tăng lên 40,000 USDT. Nhà giao dịch A tin rằng giá sẽ tiếp tục tăng nhưng có thể điều chỉnh sau khi đạt 42,000 USDT. A muốn bán khi giá giảm lại 1%. Do đó, A đặt một lệnh Trailing Stop với giá khởi động là 42,000 USDT, biên độ thoái lui là 1%, và đặt Mở Short với lệnh Trailing Stop.
Post Only đảm bảo lệnh của bạn sẽ không bao giờ được khớp ngay lập tức. Tính năng này đảm bảo bạn luôn đóng vai trò Maker. Nếu lệnh khớp ngay với một lệnh hiện có, lệnh sẽ tự động bị huỷ.
Maker là nhà giao dịch đặt lệnh Limit với mức giá và số lượng cụ thể, chờ người dùng khác khớp lệnh, từ đó tăng thanh khoản cho thị trường. Ngược lại, Taker là người khớp trực tiếp với các lệnh Limit hoặc Market hiện có, làm giảm thanh khoản thị trường.
Ưu điểm: Trong giao dịch MEXC Futures, lệnh Maker có mức phí thấp hơn rất nhiều so với lệnh Taker. Sử dụng Post Only đảm bảo bạn luôn được hưởng mức phí 0%.
Nhược điểm: Vì Post Only chỉ đặt các lệnh chờ và không khớp với lệnh hiện có, nên không đảm bảo khớp lệnh ngay lập tức.
Post Only thường được sử dụng bởi các nhà cung cấp thanh khoản để hưởng lợi thế về phí. Dưới đây là hai ví dụ:
Ví dụ 1 (trường hợp giá tăng): Giả sử nhà giao dịch A kỳ vọng xu hướng tăng đối với BTC. Giá BTC Futures Vĩnh cửu hiện tại là 40,000 USDT. Nếu A đặt lệnh mua ở mức 39,000 USDT (thấp hơn giá thị trường), lệnh sẽ không được khớp ngay lập tức. Lệnh được gửi thành công lên sổ lệnh, và A trở thành Maker. Tuy nhiên, nếu A đặt lệnh mua ở mức 41,000 USDT (cao hơn giá thị trường), lệnh sẽ khớp ngay và do đó sẽ bị huỷ, đảm bảo rằng A vẫn là Maker.
Ví dụ 2 (trường hợp giá giảm): Giả sử nhà giao dịch A kỳ vọng xu hướng giảm đối với BTC. Giá BTC Futures Vĩnh cửu hiện tại là 40,000 USDT. Nếu A đặt lệnh bán ở mức 41,000 USDT (cao hơn giá thị trường), lệnh sẽ không được khớp ngay lập tức. Lệnh được gửi thành công lên sổ lệnh, và A trở thành Maker. Tuy nhiên, nếu A đặt lệnh bán ở mức 39,000 USDT (thấp hơn giá thị trường), lệnh sẽ khớp ngay và do đó sẽ bị huỷ, đảm bảo rằng A vẫn là Maker.
Lệnh Limit Chase là loại lệnh Limit được đặt tại giá mua hoặc bán tốt nhất hiện có và sẽ tự động điều chỉnh theo điều kiện thị trường cho đến khi lệnh được khớp, hủy hoặc đạt đến khoảng cách đuổi tối đa. Lưu ý lệnh Limit Chase chỉ được hỗ trợ trong chế độ phòng hộ.
Khớp lệnh nhanh hơn: Lệnh Limit Chase cho phép khớp tại giá thị trường theo thời gian thực trong phạm vi giới hạn bảo vệ đã đặt, tối đa hóa khả năng được khớp nhanh chóng.
Nắm bắt cơ hội thị trường: Giúp nhà giao dịch phản ứng nhanh với biến động thị trường và tận dụng các biến động giá thuận lợi.
Nhược điểm:
Không chắc chắn về giá: Giá khớp có thể khác so với kỳ vọng. Lệnh mua có thể được khớp ở giá cao hơn hoặc lệnh bán được khớp ở giá thấp hơn so với dự kiến.
Rủi ro trượt giá: Khi giá biến động mạnh, giá khớp thực tế có thể chênh lệch đáng kể so với giá kỳ vọng ban đầu, dẫn đến trượt giá.
Lệnh Limit Chase lý tưởng cho các thị trường biến động nhanh, nơi nhà giao dịch muốn khớp lệnh nhanh trong khi vẫn duy trì giá trần hoặc giá sàn để hạn chế trượt giá. Lệnh này kết hợp tốc độ khớp của lệnh Market với khả năng kiểm soát giá của lệnh Limit, phù hợp cho các nhà giao dịch đề cao cả khả năng phản ứng và độ chính xác về giá.
Trên web: Truy cập trang Giao dịch Futures, bật Chế độ phòng hộ, chọn Lệnh Limit Chase, đặt Giá đuổi theo, nhập Số lượng, sau đó nhấn Mở Long hoặc Mở Short.
Việc thành thạo các loại lệnh khác nhau trên MEXC đánh dấu bước chuyển từ việc chấp nhận giá một cách thụ động sang quản lý giao dịch một cách chủ động. Điều này đòi hỏi nhà giao dịch không chỉ tham gia thị trường, mà còn đóng vai trò là người lập chiến lược và người thực thi kế hoạch của chính mình. Lệnh Limit giúp bạn kiểm soát chi phí, lệnh Market đảm bảo tốc độ khớp lệnh, trong khi lệnh Trigger và lệnh SL/TP tích hợp yếu tố kỷ luật và chiến lược vào từng giao dịch. Từ giờ, hãy thử kết hợp các loại lệnh này trong quá trình giao dịch của bạn. Bạn sẽ nhận thấy việc mở vị thế trở nên có tính toán hơn, hiệu quả hơn, và tiết kiệm chi phí hơn.
Bài viết đề xuất:
Vì sao lựa chọn MEXC Futures? Hiểu rõ hơn về ưu điểm và tính năng nổi bật của MEXC Futures để giúp bạn dẫn đầu thị trường.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này không cấu thành lời khuyên về đầu tư, thuế, pháp lý, tài chính, kế toán, tư vấn hoặc bất kỳ dịch vụ liên quan nào khác, cũng như không phải là khuyến nghị mua, bán hoặc nắm giữ bất kỳ tài sản nào. MEXC Learn chỉ cung cấp thông tin để tham khảo và không cấu thành lời khuyên đầu tư. Vui lòng đảm bảo hiểu rõ các rủi ro liên quan và đầu tư một cách thận trọng. Mọi quyết định đầu tư và kết quả phát sinh đều hoàn toàn thuộc trách nhiệm của người dùng.